Có 2 kết quả:

美石 měi shí ㄇㄟˇ ㄕˊ美食 měi shí ㄇㄟˇ ㄕˊ

1/2

měi shí ㄇㄟˇ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) culinary delicacy
(2) fine food
(3) gourmet food

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0