Có 2 kết quả:
美石 měi shí ㄇㄟˇ ㄕˊ • 美食 měi shí ㄇㄟˇ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) precious stone
(2) jewel
(2) jewel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) culinary delicacy
(2) fine food
(3) gourmet food
(2) fine food
(3) gourmet food
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0